Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæp.ˌstɪk/

Danh từ sửa

slapstick /ˈslæp.ˌstɪk/

  1. Roi đét, roi pháo (của anh hề).
  2. (Nghĩa bóng) Trò cười nhộn,, trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy).

Tham khảo sửa