Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slapstick
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslæp.ˌstɪk/
Danh từ
sửa
slapstick
/ˈslæp.ˌstɪk/
Roi
đét
,
roi
pháo
(của anh hề).
(
Nghĩa bóng
)
Trò cười
nhộn
,,
trò hề
tếu
((cũng)
slapstick
comedy
).
Tham khảo
sửa
"
slapstick
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)