Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slackly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslæk.li/
Phó từ
sửa
slackly
/ˈslæk.li/
Xem
slack
Tính từ
sửa
slackly
/ˈslæk.li/
Mềm yếu
,
lỏng lẻo
,
chùng
.
(
Thương nghiệp
) Ế ẩm.
Tham khảo
sửa
"
slackly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)