Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslæk.li/

Phó từ

sửa

slackly /ˈslæk.li/

  1. Xem slack

Tính từ

sửa

slackly /ˈslæk.li/

  1. Mềm yếu, lỏng lẻo, chùng.
  2. (Thương nghiệp) Ế ẩm.

Tham khảo

sửa