Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skyve
Hiện tại chỉ ngôi skyver
Quá khứ skauv/skjøv
Động tính từ quá khứ skjøvet
Động tính từ hiện tại

skyve

  1. , đẩy sang một bên.
    Han skjøv bøkene til side.
    å skyve problemene foran seg — Gác lại các khó khăn.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa