skynde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skynde |
Hiện tại chỉ ngôi | skynder |
Quá khứ | skyndte |
Động tính từ quá khứ | skyndt |
Động tính từ hiện tại | — |
skynde
- Vội, gấp, vội vàng, hối hả, lật đật.
- å skynde seg for å nå bussen
- å skynde på noen — Hối, thúc giục ai.
Tham khảo
sửa- "skynde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)