Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɑɪn/

Danh từ

sửa

skyline /.ˌlɑɪn/

  1. Hình tổng quan thành phố.
  2. Đường chân trời.
  3. Hình (đồi, núi) in lên chân trời.

Tham khảo

sửa