skudd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skudd | skuddet |
Số nhiều | skudd | skudda, skuddene |
skudd gđ
- Phát, tiếng súng.
- Skuddet smalt.
- Soldaten fikk et skudd i armen.
- å komme som et skudd — Tiến đến nhanh như chớp.
- å få et skudd for baugen — Bị cảnh cáo.
- å være i skuddet — Hợp thời, theo thời, đúng thời.
- Mầm, chồi.
- Om våren setter trærne skudd.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "skudd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)