Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skudd skuddet
Số nhiều skudd skudda, skuddene

skudd

  1. Phát, tiếng súng.
    Skuddet smalt.
    Soldaten fikk et skudd i armen.
    å komme som et skudd — Tiến đến nhanh như chớp.
    å få et skudd for baugen — Bị cảnh cáo.
    å være i skuddet — Hợp thời, theo thời, đúng thời.
  2. Mầm, chồi.
    Om våren setter trærne skudd.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa