Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skittishness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɪ.tɪʃ.nəs/
Danh từ
sửa
skittishness
/ˈskɪ.tɪʃ.nəs/
Tính
hay
sợ
bóng
,
tính
nhát
,
tính
hay
lồng
(ngựa).
Tính
làm đỏm,
tính
õng ẹo;
tính
lẳng lơ
(đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
skittishness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)