skitt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skitt | skitten |
Số nhiều | skitter | skittene |
skitt gđ
- Phân, cứt.
- Jeg tråkket i en skitt på gaten.
- Skitt la gå! — Được rồi, mặc xác nó!
- Sự, đồ dơ, bẩn. Jakken var full av skitt.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "skitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)