skit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskɪt/
Danh từ
sửaskit /ˈskɪt/
- Bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng.
- (Thông tục) Nhóm, đám (người... ).
Tham khảo
sửa- "skit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)