Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skikket
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
skikket
gt
skikket
Số nhiều
skikkede
,
skikkete
Cấp
so sánh
—
cao
—
skikket
Có
năng lực
, có
khả năng
, có
tư cách
, đủ
điều kiện
.
Mannen er ikke
skikket
til dette
arbeidet.
Phương ngữ khác
sửa
skikka
Tham khảo
sửa
"
skikket
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)