Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skiftarbeid skiftarbeidet
Số nhiều skiftarbeid, skiftarbeider skiftarbeida, skiftarbeidene

skiftarbeid

  1. Sự làm việc theo ca, thay đổi.
    Skiftarbeid innebærer uregelmessig arbeidstid.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa