Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skaper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skaper
skaperen
Số nhiều
skapere
skaperne
skaper
gđ
Đấng
tạo hóa
,
thượng
đế.
Người
sáng tác
,
sáng chế
,
sáng tạo
.
Gud er jordens
skaper
.
skaperen
av kunstverket
Tham khảo
sửa
"
skaper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)