Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skabb skabbet
Số nhiều skabb, skabber skabba, skabbene

skabb

  1. (Y) Bệnh ghẻ ngứa.
    Hele familien fikk skabb.

Tham khảo

sửa