Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Các dạng chữ viết khác
Kirin сиёсат (siyosat)
Latinh siyosat
Ba Tư-Ả Rập

Từ nguyên sửa

tiếng Ả Rập سِيَاسَة (siyāsa).

Danh từ sửa

siyosat (số nhiều siyosatlar)

  1. chính trị, chính sách.
  2. mối đe dọa, sự hăm dọa, sự la mắng.

Từ dẫn xuất sửa

Biến cách sửa

Bản mẫu:uz-decl-noun