Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sixteen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Số từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɪks.ˈtin/
Hoa Kỳ
[ˌsɪks.ˈtin]
Từ nguyên
sửa
Từ
six
và
-teen
.
Số từ
sửa
sixteen
/ˌsɪk.ˈstin/
Số
mười
sáu
.
twice
sixteen
is thirty two
— hai lần mười sáu là ba mươi hai
Từ dẫn xuất
sửa
sixteenth
Tham khảo
sửa
"
sixteen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)