Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪks.ˈtin/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ six-teen.

Số từ

sửa

sixteen /ˌsɪk.ˈstin/

  1. Số mười sáu.
    twice sixteen is thirty two — hai lần mười sáu là ba mươi hai

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa