sixième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.zjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sixième /si.zjɛm/ |
sixièmes /si.zjɛm/ |
Giống cái | sixième /si.zjɛm/ |
sixièmes /si.zjɛm/ |
sixième /si.zjɛm/
- Thứ sáu.
- Sixième rang — hàng thứ sáu
- Phần sáu.
- La sixième partie d’un total — một phần sáu của tổng số
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sixième /si.zjɛm/ |
sixièmes /si.zjɛm/ |
Số nhiều | sixième /si.zjɛm/ |
sixièmes /si.zjɛm/ |
sixième /si.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sixième /si.zjɛm/ |
sixièmes /si.zjɛm/ |
sixième gđ /si.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sixième /si.zjɛm/ |
sixièmes /si.zjɛm/ |
sixième gc /si.zjɛm/
Tham khảo
sửa- "sixième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)