Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sitron sitronen
Số nhiều sitroner sitronene

sitron

  1. Quả, trái chanh.
    å ha sitron i teen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa