Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Bố Y
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sis
(
Thông tục
) ((viết tắt) của
sister
)
chị
,
em gái
.
Tham khảo
sửa
"
sis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Bố Y
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/si˧˥/
Số từ
sửa
sis
bốn
.
Đồng nghĩa
sửa
siq
(trong các từ mượn tiếng Trung Quốc)