Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sirene sirena, sirenen
Số nhiều sirener sirenene

sirene gđc

  1. Còi báo động.
    en brannbil med sirener

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa