Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít luftvernsirene luftvernsirena, luftvernsirenen
Số nhiều luftvernsirener luftvernsirenene

Danh từ

sửa

luftvernsirene gđc

  1. Còi hiệu báo động khi bị máy bay tấn công.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa