Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪn.jə.wəs/

Tính từ

sửa

sinuous /ˈsɪn.jə.wəs/

  1. Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc.
  2. (Thực vật học) Lượn, lượn sóng (lá).

Tham khảo

sửa