Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å sinke
Hiện tại chỉ ngôi
sinker
Quá khứ
sinka
,
sinket
Động tính từ quá khứ
sinka
,
sinket
Động tính từ hiện tại
—
sinke
Làm
chậm
, làm
trễ
, làm
muộn
.
Avbrytelsene
sinke
t dem i arbeidet.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sinke
gđ
:
Người
đần độn.
Phương ngữ khác
sửa
seinke
Tham khảo
sửa
"
sinke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)