Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å sinke
Hiện tại chỉ ngôi sinker
Quá khứ sinka, sinket
Động tính từ quá khứ sinka, sinket
Động tính từ hiện tại

sinke

  1. Làm chậm, làm trễ, làm muộn.
    Avbrytelsene sinket dem i arbeidet.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa