geboren worden
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
geboren worden | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | word geboren | wij(we)/... | worden geboren |
jij(je)/u | wordt geboren word jij(je) geboren | ||
hij/zij/... | wordt geboren | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | werd geboren | wij(we)/... | werden geboren |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) geboren | geboren wordend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
word geboren | ik/jij/... | worde geboren | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | wordt geboren | gij(ge) | werd geboren |
Động từ
sửageboren worden (quá khứ werd geboren, động tính từ quá khứ geboren)