Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
singly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪŋ.ɡə.li/
Phó từ
sửa
singly
/ˈsɪŋ.ɡə.li/
Đơn độc
, một
mình
,
đơn
thương
độc
mã
.
Lẻ
, từng
người
một, từng
cái
một.
Tham khảo
sửa
"
singly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)