Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈtən/

Danh từ sửa

single-ton /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈtən/

  1. (Đánh bài) Con bài độc nhất (trong một loại).

Danh từ sửa

single-ton ười chống lại một nhóm /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈtən/

  1. Con một; vật duy nhất.

Tham khảo sửa