simpel
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | simpel |
gt | simpelt | |
Số nhiều | simple | |
Cấp | so sánh | simplere |
cao | simplest |
simpel
- Thô tục, đê tiện, hèn hạ.
- Det var simpelt gjort av deg.
- Giản dị, đơn sơ, đơn giản.
- simpelt flertall — Đa số tương đối.
Tham khảo
sửa- "simpel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)