Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
silène
/si.lɛn/
silènes
/si.lɛn/

silène /si.lɛn/

  1. (Thực vật học) Cây hoa gấm.
  2. (Động vật học) Khỉ ông cụ.

Tham khảo

sửa