Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sil
/sil/
sils
/sil/

sil /sil/

  1. Đất sét son.

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sil silen
Số nhiều siler silene

sil

  1. Cái rây, cái rổ, cái .
    Båten lekker som en sil.
    å skylle bær i en sil

Tham khảo sửa