sil
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sil /sil/ |
sils /sil/ |
sil gđ /sil/
Tham khảo
sửa- "sil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sil | silen |
Số nhiều | siler | silene |
sil gđ
Tham khảo
sửa- "sil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)