Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪt.li/

Từ nguyên

sửa

Từ sight-ly.

Tính từ

sửa

sightly /ˈsɑɪt.li/

  1. Đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương.

Tham khảo

sửa