Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.flœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực siffleur
/si.flœʁ/
siffleur
/si.flœʁ/
Giống cái siffleur
/si.flœʁ/
siffleur
/si.flœʁ/

siffleur /si.flœʁ/

  1. Huýt.
  2. (Thú y học) Thở khò khè.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
siffleur
/si.flœʁ/
siffleur
/si.flœʁ/

siffleur /si.flœʁ/

  1. Người huýt sáo chê bai.
  2. (Thông tục) Người nốc rượu.
    Un siffleur de vin — người nốc rượu vang

Tham khảo

sửa