Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sidérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
sidérer
ngoại động từ
(
Thân mật
) Làm
sững sờ
.
Nouvelle qui m’a sidéré
— tin tức làm tôi sững sờ
(
Y học
) Làm
chết
ngất
.
Tham khảo
sửa
"
sidérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)