Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sid
gt
sidt
Số nhiều
side
Cấp
so sánh
—
cao
—
sid
Dài
đến
gót chân
hay
khỏi
mông
.
en
sid
jakke/kjole
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sidde
gđc
:
Chiều
dài
của
quần
, áo.
Tham khảo
sửa
"
sid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)