Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃrɪŋ.kɪdʒ/

Danh từ

sửa

shrinkage /ˈʃrɪŋ.kɪdʒ/

  1. Sự co lại (của vải... ).
  2. Sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt).
  3. Số lượng co.
  4. Số cân hụt.

Tham khảo

sửa