Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shrinkage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃrɪŋ.kɪdʒ/
Danh từ
sửa
shrinkage
/ˈʃrɪŋ.kɪdʒ/
Sự
co lại
(của vải... ).
Sự
hụt
cân
(của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt).
Số lượng
co
.
Số
cân
hụt
.
Tham khảo
sửa
"
shrinkage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)