Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃrɪɫ.nəs/

Danh từ

sửa

shrillness /ˈʃrɪɫ.nəs/

  1. Tính the thé, tính in tai nhức óc.

Tham khảo

sửa