Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃruːd.nəs/

Danh từ

sửa

shrewdness /ˈʃruːd.nəs/

  1. Sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo.
  2. Sự đau đớn, sự nhức nhối.
  3. Sự buốt (do rét).

Tham khảo

sửa