Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
short-term
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
:
/ˈʃɔrt.ˌtɜːm/
Tính từ
Sửa đổi
short-term
(
không
so sánh được
)
Ngắn hạn
,
ngắn
kỳ
(
tiền
cho
vay
...).
Tham khảo
Sửa đổi
"
short-term
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)