Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
short-change
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɔrt.ˈtʃeɪndʒ/
Động từ
sửa
short-change
(thông tục)
/ˈʃɔrt.ˈtʃeɪndʒ/
Trả
thiếu
tiền
khi đổi.
Lừa bịp
, đánh
lừa
.
Tham khảo
sửa
"
short-change
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)