Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɑːp.piɳ/

Động từ

sửa

shopping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shop" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

shopping /ˈʃɑːp.piɳ/

  1. Sự đi mua hàng.
    to do one's shopping — đi mua hàng

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɔ.piɳ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
shopping
/ʃɔ.piɳ/
shoppings
/ʃɔ.piɳ/

shopping /ʃɔ.piɳ/

  1. Sự đi dạo phố ngắm hàng; sự đi mua hàng.

Tham khảo

sửa