shopping
Xem thêm: Shopping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈʃɑpɪŋ/
(tập tin) - (RP) IPA(ghi chú): /ˈʃɒpɪŋ/
(tập tin) - Vần: -ɒpɪŋ
Động từ
sửashopping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của shop.
Danh từ
sửashopping (thường không đếm được, số nhiều shoppings)
- Sự đi mua hàng.
- to do one's shopping — đi mua hàng
Tham khảo
sửa- "shopping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.piɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
shopping /ʃɔ.piɳ/ |
shoppings /ʃɔ.piɳ/ |
shopping gđ /ʃɔ.piɳ/
Tham khảo
sửa- "shopping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)