Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪŋ.ɡə.lɜː/

Danh từ sửa

shingler /ˈʃɪŋ.ɡə.lɜː/

  1. Máy đánh ép xỉ ra khỏi thép puđing.

Tham khảo sửa