Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shifty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɪf.ti/
Tính từ
sửa
shifty
/ˈʃɪf.ti/
Quỷ quyệt
,
gian giảo
;
lắm
mưu mẹo
,
tài
xoay xở
.
shifty
eyes
— mắt gian giảo
Tham khảo
sửa
"
shifty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)