Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪf.ti/

Tính từ sửa

shifty /ˈʃɪf.ti/

  1. Quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở.
    shifty eyes — mắt gian giảo

Tham khảo sửa