Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɛ.li/

Tính từ sửa

shelly /ˈʃɛ.li/

  1. (Thuộc) Vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai.
  2. nhiều vỏ sò.

Tham khảo sửa