Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sheik
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sheik
Tù trưởng
,
tộc trưởng
;
trưởng thôn
(A-rập).
Người
hay
bắt nạt
vợ
.
(
Từ lóng
)
Người
bảnh trai
,
anh chàng
đào
hoa
.
Tham khảo
sửa
"
sheik
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)