Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃip.ˈkoʊt/

Danh từ

sửa

sheep-cote /ˈʃip.ˈkoʊt/

  1. Bãi rào nhốt cừu.

Tham khảo

sửa