Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sheen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃin/
Danh từ
sửa
sheen
/ˈʃin/
Sự
huy hoàng
,
sự
lộng lẫy
,
sự
rực rỡ
,
sự
xán lạn
.
Nội động từ
sửa
sheen
nội động từ
/ˈʃin/
(
Thơ ca
)
Ngời
sáng
,
xán lạn
.
Tham khảo
sửa
"
sheen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)