Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɪr.lɪŋ/

Danh từ

sửa

shearling /ˈʃɪr.lɪŋ/

  1. Cừu bị xén lông một lần.

Tham khảo

sửa