Tiếng Anh sửa

 
shavetail

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃeɪv.ˌteɪɫ/

Danh từ sửa

shavetail /ˈʃeɪv.ˌteɪɫ/

  1. (Từ lóng) Thiếu mới được đề bạt.

Tham khảo sửa