Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪv.lɪŋ/

Danh từ

sửa

shaveling /ˈʃeɪv.lɪŋ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người đầu trọc, thầy tu, ông .

Tham khảo

sửa