Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shaveling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃeɪv.lɪŋ/
Danh từ
sửa
shaveling
/ˈʃeɪv.lɪŋ/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Người
đầu
trọc
,
thầy tu
,
ông
sư
.
Tham khảo
sửa
"
shaveling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)