Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shatter-brained
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃæ.tɜː.ˈbreɪnd/
Tính từ
sửa
shatter-brained
/ˈʃæ.tɜː.ˈbreɪnd/
Đầu óc đểnh đoảng;
tinh thần
phân lập
;
vô
ý
vô
tứ
.
Tham khảo
sửa
"
shatter-brained
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)