phân lập
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ lə̰ʔp˨˩ | fəŋ˧˥ lə̰p˨˨ | fəŋ˧˧ ləp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ ləp˨˨ | fən˧˥ lə̰p˨˨ | fən˧˥˧ lə̰p˨˨ |
Định nghĩa
sửaphân lập
- Nói chính quyền chia cho nhiều cơ quan cùng nắm giữ.
- Tam quyền phân lập.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phân lập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)