Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shamefacedness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃeɪm.ˌfeɪst.nəs/
Danh từ
sửa
shamefacedness
/ˈʃeɪm.ˌfeɪst.nəs/
Tính
e
thẹn
,
tính
bẽn lẽn
,
tính
hay
xấu hổ
.
(
Thơ ca
)
Tính
khiêm tốn
,
tính
kín
đáo.
Tham khảo
sửa
"
shamefacedness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)